Có 2 kết quả:

拉長 lā cháng ㄌㄚ ㄔㄤˊ拉长 lā cháng ㄌㄚ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen
(2) to pull sth out longer

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen
(2) to pull sth out longer